Characters remaining: 500/500
Translation

graven image

/'greivən'imidʤ/
Academic
Friendly

Từ "graven image" trong tiếng Anh có nghĩa "thần tượng", cụ thể một bức tượng hoặc hình ảnh được khắc, thường được thờ cúng hoặc tôn kính trong các tín ngưỡng tôn giáo. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, để ám chỉ đến việc thờ phụng các hình ảnh vật chất thay vì tôn thờ Chúa.

Định nghĩa:
  • Graven image (danh từ): một hình ảnh hoặc bức tượng được khắc từ vật liệu cứng, thường được dùng để tôn thờ hoặc thờ phụng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In some cultures, people create graven images to represent their gods."
    • (Trong một số nền văn hóa, người ta tạo ra các thần tượng để đại diện cho các vị thần của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The prohibition against graven images is a significant aspect of monotheistic religions, emphasizing the importance of worshiping an unseen deity."
    • (Lệnh cấm thờ phụng thần tượng một khía cạnh quan trọng của các tôn giáo độc thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn thờ một vị thần vô hình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Image (hình ảnh): Chỉ chung về hình ảnh, có thể hình vẽ, bức tranh hay bức tượng.
  • Idol (thần tượng): Thường chỉ một hình ảnh hoặc bức tượng được thờ cúng, nhưng không nhất thiết phải được khắc.
  • Statue (bức tượng): Một hình ảnh ba chiều, thường được làm từ đá, kim loại hoặc các vật liệu khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Idol: thần tượng, một hình ảnh người ta thờ phụng.
  • Statue: bức tượng, một hình ảnh ba chiều.
  • Icon: biểu tượng, có thể ám chỉ đến hình ảnh ý nghĩa tôn giáo hoặc văn hóa.
Idioms Phrasal Verbs:

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "graven image", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc thờ phụng hoặc tín ngưỡng như: - "Worship at the altar": thờ phụng tại bàn thờ, có thể dùng trong bối cảnh tôn thờ một điều đó. - "Put on a pedestal": đặt ai đó lên bục cao (tôn sùng một cách thái quá).

Tóm lại:

Từ "graven image" không chỉ đơn thuần một bức tượng còn mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa tôn giáo.

danh từ
  1. thần tượng

Synonyms

Comments and discussion on the word "graven image"